Glycine là một axit amin được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất phụ gia, với vai trò chính là chất điều vị, tạo ngọt và hỗ trợ bảo quản. Nó có khả năng tăng cường vị ngọt tự nhiên, làm dịu vị đắng, mặn và chua, đồng thời giúp cải thiện hương vị tổng thể của sản phẩm.
1. Thông tin chung
-
Tên hóa học: Glycine (Gly hoặc G)
-
Công thức phân tử: C₂H₅NO₂
-
Cấu trúc: NH₂–CH₂–COOH
-
Khối lượng phân tử: 75.07 g/mol
-
Số CAS: 56-40-6
2. Tính chất vật lý và hóa học
| Tính chất | Thông tin |
|---|---|
| Trạng thái | Tinh thể rắn |
| Màu sắc | Trắng |
| Mùi | Không mùi |
| Vị | Ngọt nhẹ |
| Tính tan | Tan tốt trong nước |
| pH (dung dịch) | ~5.5–7.0 (1% trong nước) |
| Điểm nóng chảy | ~233–240 °C (phân hủy) |
-
Là axit amin không phân cực, nhỏ nhất trong tất cả các axit amin.
-
Không có carbon bất đối (không có đồng phân quang học).
3. Ứng dụng
a. Trong thực phẩm
-
Dùng làm chất điều vị (chất tạo vị ngọt nhẹ).
-
Mã phụ gia thực phẩm: E640.
-
Có thể dùng trong gia vị, nước tương, bột nêm, hoặc để cải thiện hương vị tổng thể.
b. Trong y dược
-
Dùng làm thành phần trong dung dịch tiêm truyền, bổ sung dinh dưỡng.
-
Tham gia điều hòa hoạt động thần kinh (Glycine là chất dẫn truyền ức chế trong hệ thần kinh trung ương).
4. An toàn và bảo quản
-
Độc tính: Rất thấp, thường được xem là an toàn khi dùng đúng liều.
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm.

