MEA – MONO ETHANOL AMINE – C2H7NO thường được gọi là monoethanolamine hoặc MEA để phân biệt với diethanolamine (DEA) và triethanolamine (TEA). Nó được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất chất tẩy rửa , chất nhũ hoá , chất đánh bóng, dược phẩm, chất ức chế ăn mòn, chất trung gian hóa học.
Thông số kỹ thuật của MEA – MONO ETHANOL AMINE – C2H7NO chi tiết như sau:
1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác |
Tên sản phẩm:MEA – MONO ETHANOL AMINE – C2H7NO Tên khác: 2-Aminoethanol, 2-Amino-1-ethanol, Ethanolamine (not recommended), Monoethanolamine, β-Aminoethanol, β-hydroxyethylamine, β-Aminoethyl alcohol, Glycinol, Olamine, MEA, Ethylolamine, 2-Hydroxyethylamine, Colamine. |
2.Thông tin sản phẩm | Danh pháp IUPAC : 1-Methoxypropan-2-ol.Công thức hóa học: C2H7NO.
Số CAS: [141-43-5] Xuất xứ: USA, Korea, Japan, China, Taiwan. Đóng gói: 210 kg/ phuy. |
3.Ứng dụng |
|
4.Nhận biết | MEA – MONO ETHANOL AMINE – C2H7NO-Khả năng bốc hơi: độ bay hơi thấp.
-Màu: không màu nhớt. -Mùi: Khói ammonia mùi. -Trạng thái: lỏng. -Tan Trong nước: tan trong nước. -Tan trong dung môi hữu cơ khác: |
5.Hướng dẫn sử dụng | Vui lòng liên hệ (tại đây) để chúng tôi tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách! |
6.Bảo quản | Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi. |
7.Nhập khẩu/Phân phối bởi | Hóa chất Việt Mỹ – VMC GROUP |
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng |