CHUYÊN CUNG CẤP SOLVENT 100 DUNG MÔI TẠI THÁI BÌNH

OLVENT 100 DUNG MÔI được sử dụng nhiều trong các ứng dụng công nghiệp như  phụ gia nhiên liệu, sơn, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa,.. Thành phần chủ yếu còn các hợp chất C9-C10 dialkyl benzene và trialkylbenzenes.

Thông số kỹ thuật của SOLVENT 100 DUNG MÔI chi tiết như sau:

1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác

Tên sản phẩmSOLVENT 100 DUNG MÔI 

Tên khác: Solvent naphtha (petroleum), light arom,C9-10 AROMATIC HYDROCARBONS, aromatic naphtha, type I;

2.Thông tin sản phẩm Công thức hóa học:  Số CAS[64742-95-6]

Xuất xứ: Korea.

Đóng gói: 180 kg/ phuy.

– R 100 là chất dễ cháy ở cả dạng lỏng và dạng khí, áp suất hơi khá cao nên cần sử dụng ở những nơi thông thoáng và những nơi không có những nguồn phát cháy (như lửa, điện, các công tắc điện không được bảo vệ…)

– Điểm chớp cháy của R100 vào khoảng 41oC

3.Ứng dụng

✅ Sản phẩm OLVENT 100 DUNG MÔI được sử dụng trong:

OLVENT 100 DUNG MÔI  được sử dụng nhiều trong các ứng dụng công nghiệp như phụ gia nhiên liệu, sơn, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa,.. Thành phần chủ yếu còn các hợp chất C9-C10 dialkyl benzene và trialkylbenzenes.

4.Nhận biết -Khả năng bốc hơi: dễ bay hơi.-Màu: không màu nhớt.

-Mùi: mùi sơn.

-Trạng thái: lỏng.

-Tan Trong nước: tan trong nước.

-Tan trong dung môi hữu cơ khác: hầu hết các dung môi.

5.Hướng dẫn sử dụng Vui lòng liên hệ (tại đây) để chúng tôi tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách!
6.Bảo quản An Toàn:-Dễ cháy: dễ cháy.

-Mức độ an toàn với con người: Độc tính thấp. Người ta có thể tiếp xúc với xăng dầu naptha ở nơi làm việc bằng cách hít phải, nuốt, tiếp xúc với da, và tiếp xúc bằng mắt.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ. Tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và giảm thiểu các nguồn nhiệt, tia lửa, hoặc ngọn lửa. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.

7.Nhập khẩu/Phân phối bởi Hóa chất Việt Mỹ – VMC GROUP
8.Ghi chú khác

TÍNH CHẤT

PHƯƠNG PHÁP

THÔNG SỐ

Ngoại quan Quan sát

Chất lỏng, trong suốt

Tỉ trọng ở 15oC, g/ml ASTM D4052

0.86 ~ 0.88

Điểm chớp cháy, oC ASTM D56

Min 38

Độ màu, Saybolt ASTM D156

Min 28

Ăn mòn lá đồng (100 oC, 3HRS) ASTM D849

PASS

Hàm lượng Aromatic, wt% UOP 744

Min 98

Điểm Aniline, oC ASTM D1611

Max 17

Nhiệt độ chưng cất ở 760mmHg, oC ASTM D86

       Điểm sôi đầu, oC

Min 155

       Điểm sôi cuối, oC

Max 181

☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng ☎️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của VMC GROUP ở cuối trang website.Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm, hàng chuẩn đổi trả miễn phí toàn quốc!Trân trọng cảm ơn Quý khách đã luôn ủng hộ Hóa chất Việt Mỹ!   ️